Characters remaining: 500/500
Translation

khay nước

Academic
Friendly

Từ "khay nước" trong tiếng Việt có nghĩamột loại khay dùng để đựng nước, thường được sử dụng trong các bữa tiệc, hay trong gia đình để đựng ấm chén hoặc các đồ uống khác.

Định nghĩa đơn giản:Khay nước một cái khay (đồ vật phẳng thường làm bằng nhựa, gỗ, hoặc kim loại) dùng để chứa nước hoặc các đồ vật khác, như ấm chén, ly, hoặc đồ uống.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Mẹ đặt khay nước lên bàn để mời khách." (Mẹ sử dụng khay nước để đặt đồ uống cho khách.) 2. Câu nâng cao: "Trong bữa tiệc, tôi thấy khay nước được trang trí rất đẹp mắt, với những chiếc ly thủy tinh hoa quả bên cạnh." (Khay nước không chỉ đựng nước còn được trang trí để làm cho bữa tiệc trở nên thu hút hơn.)

Biến thể của từ: - Có thể sử dụng từ "khay" riêng lẻ không cần thêm "nước", nhưng trong trường hợp này, người nghe có thể cần thêm thông tin để hiểu khay đó dùng để làm . - "Khay đựng" có thể được sử dụng để chỉ khay dùng cho nhiều mục đích khác nhau, không chỉ riêng nước.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Khay" (khay nói chung, không nhất thiết phải nước). - "Khay đựng thức ăn" (dùng để đựng thức ăn, có thể một loại khay khác). - "Bảng đựng" (dùng để đựng hoặc trình bày đồ vật, nhưng thường không dùng cho nước).

Lưu ý: - Từ "khay nước" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trí bữa ăn hoặc tiếp khách. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "khay nước" có thể chỉ đến việc chứa nước, hoặc không gian để đặt các đồ uống khác nhau. - Cách sử dụng ý nghĩa có thể thay đổi dựa trên văn hóa vùng miền.

  1. Khay đựng ấm chén.

Comments and discussion on the word "khay nước"